Có 2 kết quả:
乡下习气 xiāng xià xí qì ㄒㄧㄤ ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧˊ ㄑㄧˋ • 鄉下習氣 xiāng xià xí qì ㄒㄧㄤ ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧˊ ㄑㄧˋ
xiāng xià xí qì ㄒㄧㄤ ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) country mannerism
(2) provincialism
(2) provincialism
Bình luận 0
xiāng xià xí qì ㄒㄧㄤ ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧˊ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) country mannerism
(2) provincialism
(2) provincialism
Bình luận 0